偶像教 [Ngẫu Tượng Giáo]
ぐうぞうきょう

Danh từ chung

thờ thần tượng

Hán tự

Ngẫu tình cờ; số chẵn; cặp đôi; vợ chồng; cùng loại
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung
Giáo giáo dục

Từ liên quan đến 偶像教