しこたま

Trạng từ

⚠️Khẩu ngữ

rất nhiều

JP: ほんをしこたまっている。

VI: Tôi có rất nhiều sách.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはしこたまむ。
Tom uống rất nhiều.

Từ liên quan đến しこたま