沢山
[Trạch Sơn]
たくさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chungTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhiều; rất nhiều; số lượng lớn
JP: お父さんは煙草の煙でたくさん輪を作れる。
VI: Bố bạn có thể tạo ra nhiều vòng khói từ thuốc lá.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chungTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đủ
Danh từ dùng như hậu tố
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 sau danh từ; thường đọc là だくさん
đủ; quá nhiều; quá mức
🔗 沢山・だくさん