十分
[Thập Phân]
充分 [Sung Phân]
充分 [Sung Phân]
じゅうぶん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Tính từ đuôi na
đủ; đầy đủ
JP: 私はこの本を買うのに十分なお金を持っている。
VI: Tôi có đủ tiền để mua cuốn sách này.
Trạng từ
đầy đủ; hoàn toàn
JP: 「もっと召し上がりますか」「いいえ、じゅうぶんいただきました」
VI: "Anh có muốn ăn thêm không?" "Không, tôi đã ăn đủ rồi."
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chia thành mười phần
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それで十分?
Như vậy đã đủ chưa?
10分休みましょう。
Chúng ta nghỉ 10 phút nhé.
10分だけ付き合おう。
Chỉ cùng cậu 10 phút thôi đấy.
10分も遅刻です。
Bạn đã đến muộn mười phút.
三時十分です。
Bây giờ là ba giờ mười phút.
あれで十分かな?
Cái đó đủ chưa nhỉ?
僕も10分くらいで行きますから。
Tôi sẽ đến trong khoảng 10 phút nữa.
それだけで十分足りるだろう。
Như thế là đủ rồi.
学校まで歩いて10分です。
Đi bộ đến trường mất 10 phút.
列車が10分で出ます。
Tàu sẽ rời đi trong 10 phút nữa.