有能 [Hữu Năng]
ゆうのう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

có năng lực; tài giỏi

Trái nghĩa: 無能

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたは有能ゆうのうほうですね。
Bạn thật là có năng lực.
かれ有能ゆうのう技師ぎしです。
Anh ấy là một kỹ sư có năng lực.
かれ金持かねもちでも有能ゆうのうでもない。
Anh ấy không phải là người giàu có và cũng không có năng lực.
かれ有能ゆうのう弁護士べんごしだ。
Anh ấy là một luật sư có năng lực.
有能ゆうのうなスポーツマンは勇敢ゆうかんであるべきだ。
Vận động viên tài năng nên có lòng dũng cảm.
トムは有能ゆうのう弁護士べんごしです。
Tom là một luật sư tài năng.
かれ有能ゆうのう銀行ぎんこうである。
Anh ấy là một ngân hàng gia có năng lực.
かれ有能ゆうのうひとだそうだ。
Người ta nói anh ấy là một người có năng lực.
かれ有能ゆうのうなようにはえない。
Anh ấy không có vẻ là một người có năng lực.
トムは有能ゆうのう銀行ぎんこうマンだよ。
Tom là một ngân hàng gia giỏi.

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực

Từ liên quan đến 有能