敏腕 [Mẫn Oản]
びんわん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khả năng; năng lực; kỹ năng

JP: かれわかかったが、敏腕びんわんだった。

VI: Anh ấy còn trẻ nhưng đã rất tài giỏi.

Hán tự

Mẫn thông minh; nhanh nhẹn; cảnh giác
Oản cánh tay; khả năng; tài năng

Từ liên quan đến 敏腕