優に [Ưu]
裕に [Dụ]
ゆうに
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Trạng từ

📝 thường dùng với số lượng

dễ dàng; thoải mái

JP: ここから郵便ゆうびんきょくまではゆうに5キロあります。

VI: Từ đây đến bưu điện cách khoảng 5 km.

Hán tự

Ưu dịu dàng; vượt trội
Dụ phong phú; giàu có

Từ liên quan đến 優に