遺憾なく
[Di Hám]
如何なく [Như Hà]
如何なく [Như Hà]
いかんなく
Trạng từ
hoàn toàn; đầy đủ; (rất) hài lòng; hoàn hảo
JP: 彼女は英語のスピーチコンテストでいかんなくその才能を発揮した。
VI: Cô ấy đã thể hiện tài năng của mình trong cuộc thi nói tiếng Anh.