多量 [Đa Lượng]

たりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

số lượng lớn; số lượng nhiều

JP: そのくるま多量たりょう燃料ねんりょう消費しょうひする。

VI: Chiếc xe tiêu thụ nhiều nhiên liệu.

Trái nghĩa: 少量

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

多量たりょうみずのこっている。
Còn rất nhiều nước.
機械きかい多量たりょう電気でんき使用しようする。
Máy móc sử dụng một lượng lớn điện.
農業のうぎょう多量たりょうみず消費しょうひする。
Nông nghiệp tiêu thụ nhiều nước.
機械きかい多量たりょう電気でんき消費しょうひする。
Máy móc tiêu thụ một lượng lớn điện năng.
かれはあまりにも多量たりょうのビールをむ。
Anh ấy uống quá nhiều bia.
くるまとおるたびに多量たりょうのほこりががった。
Mỗi khi xe đi qua, bụi bặm bay mù mịt.
緊急きんきゅうそなえて多量たりょう食料しょくりょうたくわえた。
Để chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp, tôi đã dự trữ nhiều thực phẩm.
日本にほん多量たりょう石油せきゆ輸入ゆにゅうしている。
Nhật Bản nhập khẩu một lượng lớn dầu mỏ.
彼女かのじょ休暇きゅうか多量たりょうがくのおかねついやした。
Cô ấy đã tiêu rất nhiều tiền trong kỳ nghỉ.
多量たりょうさけ知覚ちかく麻痺まひさせる。
Nhiều rượu có thể làm tê liệt cảm giác.

Hán tự

Từ liên quan đến 多量

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 多量
  • Cách đọc: たりょう
  • Loại từ: danh từ; dùng như định ngữ với の(多量の〜); trạng từ 多量に
  • Nghĩa khái quát: số lượng lớn, nhiều (về lượng, khối lượng, thể tích)
  • Phong cách: trang trọng/kỹ thuật (khoa học, y học, an toàn thực phẩm); đời thường hay dùng 大量 hơn

2. Ý nghĩa chính

  • Lượng lớn về vật chất: nước, máu, thuốc, rác thải, dữ liệu, chất phụ gia.
  • Mang tính định lượng rõ hơn trong văn bản chuyên ngành: 多量摂取(uống/dùng nhiều), 多量出血(xuất huyết nhiều).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 多量 vs 大量: cả hai đều “nhiều”, nhưng 大量 phổ biến trong đời sống; 多量 dùng nhiều trong ngữ cảnh y học, khoa học, kỹ thuật.
  • 多数: nhiều về “số lượng đếm được” (nhiều người/phiếu), không phải lượng vật chất.
  • 微量/少量: lượng rất nhỏ/nhỏ (đối lập).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 多量のN(多量の水/薬/出血), 多量にV(多量に摂取する)。
  • Hóa-sinh-y: 多量投与, 多量摂取, 多量排出, 多量出血.
  • An toàn môi trường: 多量の廃棄物, 多量のデータ (khoa học dữ liệu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
大量 Gần nghĩa Lượng lớn, số lượng nhiều Thông dụng hơn trong đời sống
多数 Liên quan Đa số, nhiều (đếm được) Không dùng cho vật chất liên tục
少量 Đối nghĩa Lượng nhỏ Trái nghĩa trực tiếp
微量 Đối nghĩa (mạnh) Vi lượng, lượng rất nhỏ Sắc thái chuyên môn
たっぷり Tương đương khẩu ngữ Nhiều, đầy ắp Thân mật/khẩu ngữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(nhiều; On: タ)+ (lượng, khối lượng; On: リョウ)→ “lượng nhiều”. Dùng với の để bổ nghĩa danh từ: 多量のN; với に để bổ nghĩa động từ: 多量にV.

7. Bình luận mở rộng (AI)

多量 gợi cảm giác “định lượng, mang tính chuẩn mực”. Khi khuyến cáo y tế, 多量摂取は危険 là cách nói trang trọng, tránh dùng trong quảng cáo. Trong đời thường, nếu không cần sắc thái chuyên môn, dùng 大量 sẽ tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 登山では多量の水を持ち歩く必要がある。
    Khi leo núi cần mang theo lượng nước lớn.
  • この薬の多量摂取は肝臓に負担をかける。
    Dùng thuốc này với liều lượng lớn gây gánh nặng cho gan.
  • 事故で多量出血が確認された。
    Đã xác nhận có xuất huyết nhiều do tai nạn.
  • 工場から多量の廃液が排出された。
    Có lượng lớn nước thải được xả ra từ nhà máy.
  • 砂糖を多量に摂ると血糖値が急上昇する。
    Nạp nhiều đường sẽ làm đường huyết tăng nhanh.
  • 研究には多量のデータが必要だ。
    Nghiên cứu cần một lượng dữ liệu lớn.
  • 体内に多量の水分が保持されている。
    Cơ thể đang giữ một lượng nước lớn.
  • 台風で多量の雨が降った。
    Cơn bão đã đổ lượng mưa lớn.
  • 食品に多量の添加物が含まれている。
    Thực phẩm chứa nhiều phụ gia.
  • この作業は多量の電力を消費する。
    Công việc này tiêu thụ lượng điện lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 多量 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?