Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
万斛
[Vạn Hộc]
ばんこく
🔊
Danh từ chung
nhiều (nước mắt)
Hán tự
万
Vạn
mười nghìn
斛
Hộc
đo lường; đơn vị thể tích
Từ liên quan đến 万斛
あまた
nhiều
多量
たりょう
số lượng lớn; số lượng nhiều
数多
あまた
nhiều
許多
あまた
nhiều
いっぱい
một thất bại
一杯
いっぱい
một cốc (của); một ly (của); một bát (của); đầy cốc; đầy ly; đầy bát; đầy thìa
多く
おおく
nhiều
多数
たすう
số lượng lớn; nhiều
山盛り
やまもり
đống; chồng
山積み
やまづみ
đống lớn
洪水
こうずい
lũ lụt
百千
ひゃくせん
một số lượng lớn; đủ loại; hàng trăm và hàng nghìn
Xem thêm