山積み [Sơn Tích]
やまづみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đống lớn

JP: この2日間ふつかかん皿洗さらあらいする時間じかんもないよ。キッチンのながしに山積やまづみしているよ。

VI: Trong hai ngày qua, tôi không có thời gian rửa bát, chúng chất đống trong bồn rửa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まだやることが山積やまづみだよ。
Vẫn còn rất nhiều việc phải làm.
やらなければいけないことが山積やまづみなんだ。
Có quá nhiều việc phải làm.
テーブルのうえ手紙てがみ山積やまづみになっている。
Trên bàn, thư được chất đống.
わたしはやるべきことを山積やまづみにしている。
Tôi có rất nhiều việc phải làm.
彼女かのじょ新聞紙しんぶんし山積やまづみにしていておいた。
Cô ấy đã để dành những tờ báo cũ chất đống.
一日ついたち風邪かぜやすんだだけなのに、つくえうえ書類しょるい山積やまづみになっている。
Chỉ nghỉ một ngày vì cảm nhưng bàn làm việc đã chất đầy tài liệu.

Hán tự

Sơn núi
Tích tích lũy; chất đống

Từ liên quan đến 山積み