結集 [Kết Tập]

けっしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tập trung

JP: 喫煙きつえんしゃあたらしい禁煙きんえんほう支持しじして結集けっしゅうしています。

VI: Những người không hút thuốc đang ủng hộ và tập hợp lại với luật cấm hút thuốc mới.

Hán tự

Từ liên quan đến 結集

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 結集
  • Cách đọc: けっしゅう
  • Loại từ: danh từ; động từ する
  • Ý nghĩa khái quát: kết tụ, tập hợp, quy tụ (lực lượng/nguồn lực) lại một mối
  • Ngữ vực: trang trọng, báo chí, chính trị, tổ chức, nghiên cứu

2. Ý nghĩa chính

- Quy tụ/Kết tụ người, vật lực, trí tuệ, tài nguyên về cùng một mục tiêu hay tổ chức (力を結集する, 支持者が結集する).
- Sắc thái “buộc lại thành một khối”, nhấn vào sự thống nhất mục đích hơn là chỉ “tập hợp tại chỗ”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 結集 vs 集結: 集結 thiên về “tập kết (đến một nơi)”; 結集 nhấn mạnh “kết nối sức mạnh về một mối”.
  • 結集 vs 動員: 動員 là “huy động” (mang sắc thái ra lệnh); 結集 thiên tự nguyện/đồng lòng.
  • 結集 vs 結束: 結束 nói về “đoàn kết/gắn kết” nội bộ; 結集 là hành vi tập hợp lại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 力・知恵・資源・人材を結集する (kết tụ sức mạnh/trí tuệ/tài nguyên/nhân lực).
  • Mẫu: 支持者・市民・各団体が結集する (người ủng hộ, người dân, các đoàn thể quy tụ).
  • Ngữ cảnh: lời kêu gọi trong chính trị/xã hội, dự án nghiên cứu lớn, phát triển sản phẩm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
集結 Gần nghĩa tập kết Nhấn địa điểm/tập trung vật lý.
動員 Liên quan huy động Sắc thái mệnh lệnh/hành chính mạnh.
団結 Liên quan đoàn kết Nhấn tinh thần/mối quan hệ bên trong.
結束 Liên quan thắt chặt đoàn kết Tăng cường sự gắn bó nội bộ.
分散 Đối nghĩa phân tán Trái với quy tụ/kết tụ.
離散 Đối nghĩa ly tán Rã đám, tan rã khỏi nhau.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(ケツ・むすぶ): buộc, kết nối. (シュウ・あつまる): tập hợp. Hợp nghĩa: “buộc lại và tụ về một nơi/mục tiêu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tiêu đề báo cáo/chiến lược, 結集 tạo cảm giác hiệu triệu: “kết tụ nguồn lực” để đạt đột phá. Nếu bạn muốn nhấn mạnh đích đến vật lý, hãy chọn 集結; muốn nhấn mục tiêu chung/hiệp lực, chọn 結集.

8. Câu ví dụ

  • 市民が改革を求めて結集した。
    Người dân đã quy tụ lại đòi hỏi cải cách.
  • 党内の力を結集する必要がある。
    Cần kết tụ sức mạnh trong nội bộ đảng.
  • 技術と知見を結集して新製品を開発する。
    Kết hợp công nghệ và tri thức để phát triển sản phẩm mới.
  • 被災地に支援が結集している。
    Hỗ trợ đang được quy tụ về vùng thiên tai.
  • 全国のファンが会場に結集した。
    Người hâm mộ từ khắp nơi đã tập hợp về địa điểm.
  • 研究資源を結集し、共同でプロジェクトを進める。
    Kết tụ nguồn lực nghiên cứu, cùng thúc đẩy dự án.
  • 連合軍が国境に結集した。
    Liên quân đã tập hợp ở biên giới.
  • 反対勢力を結集させる戦略だ。
    Đó là chiến lược nhằm quy tụ lực lượng đối lập.
  • みんなの知恵を結集しよう。
    Hãy kết tụ trí tuệ của mọi người.
  • 各団体が結集して共同声明を発表した。
    Các đoàn thể quy tụ và đưa ra tuyên bố chung.
💡 Giải thích chi tiết về từ 結集 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?