結集
[Kết Tập]
けっしゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tập trung
JP: 非喫煙者は新しい禁煙法を支持して結集しています。
VI: Những người không hút thuốc đang ủng hộ và tập hợp lại với luật cấm hút thuốc mới.