結集 [Kết Tập]
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tập trung
JP: 非喫煙者は新しい禁煙法を支持して結集しています。
VI: Những người không hút thuốc đang ủng hộ và tập hợp lại với luật cấm hút thuốc mới.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tập trung
JP: 非喫煙者は新しい禁煙法を支持して結集しています。
VI: Những người không hút thuốc đang ủng hộ và tập hợp lại với luật cấm hút thuốc mới.
- Quy tụ/Kết tụ người, vật lực, trí tuệ, tài nguyên về cùng một mục tiêu hay tổ chức (力を結集する, 支持者が結集する).
- Sắc thái “buộc lại thành một khối”, nhấn vào sự thống nhất mục đích hơn là chỉ “tập hợp tại chỗ”.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 集結 | Gần nghĩa | tập kết | Nhấn địa điểm/tập trung vật lý. |
| 動員 | Liên quan | huy động | Sắc thái mệnh lệnh/hành chính mạnh. |
| 団結 | Liên quan | đoàn kết | Nhấn tinh thần/mối quan hệ bên trong. |
| 結束 | Liên quan | thắt chặt đoàn kết | Tăng cường sự gắn bó nội bộ. |
| 分散 | Đối nghĩa | phân tán | Trái với quy tụ/kết tụ. |
| 離散 | Đối nghĩa | ly tán | Rã đám, tan rã khỏi nhau. |
結(ケツ・むすぶ): buộc, kết nối. 集(シュウ・あつまる): tập hợp. Hợp nghĩa: “buộc lại và tụ về một nơi/mục tiêu”.
Khi viết tiêu đề báo cáo/chiến lược, 結集 tạo cảm giác hiệu triệu: “kết tụ nguồn lực” để đạt đột phá. Nếu bạn muốn nhấn mạnh đích đến vật lý, hãy chọn 集結; muốn nhấn mục tiêu chung/hiệp lực, chọn 結集.
Bạn thích bản giải thích này?