集中 [Tập Trung]

しゅうちゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tập trung (vào công việc)

JP: わたし読書どくしょ集中しゅうちゅうしていた。

VI: Tôi đã tập trung vào việc đọc sách.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tập trung (dân cư, tòa nhà, quyền lực, v.v.); tập trung hóa

JP: かれ仕事しごと大半たいはん都市とし集中しゅうちゅうしている。

VI: Phần lớn công việc của anh ấy tập trung ở khu vực đô thị.

Danh từ chung

trong một bộ sưu tập tác phẩm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

集中しゅうちゅうりょくがありません。
Tôi không thể tập trung.
仕事しごと集中しゅうちゅうしろ。
Tập trung vào công việc đi.
トムは集中しゅうちゅうできなかったよ。
Tom không thể tập trung được.
仕事しごと集中しゅうちゅうしなさい。
Hãy tập trung vào công việc.
かれ勉強べんきょう集中しゅうちゅうした。
Anh ấy đã tập trung vào việc học.
テレビをしてよ。集中しゅうちゅうできない。
Tắt TV đi. Tôi không thể tập trung.
トムは集中しゅうちゅうりょくがない。
Tom thiếu tập trung.
大切たいせつなことは集中しゅうちゅうすることです。
Điều quan trọng là phải tập trung.
彼女かのじょ音楽おんがく集中しゅうちゅうしている。
Cô ấy đang tập trung vào âm nhạc.
生徒せいと集中しゅうちゅうしているのです。
Học sinh đang tập trung.

Hán tự

Từ liên quan đến 集中

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 集中
  • Cách đọc: しゅうちゅう
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (集中する)
  • Hán Việt: Tập trung
  • Sắc thái: Trung tính; dùng cho cả tinh thần và vật lý
  • Cụm thường gặp: 〜に集中する・集中力・集中講義・集中豪雨・一極集中・注意力散漫
  • Lĩnh vực: Học tập, công việc, thời tiết, kinh tế - xã hội

2. Ý nghĩa chính

集中 có hai lớp nghĩa chính: (1) dồn tâm trí/chú ý vào một việc; (2) nhiều thứ/tác nhân dồn lại một điểm (mật độ cao), như dân số, đầu tư, mưa lớn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 専念: chuyên tâm vào một việc trong thời gian dài; sắc thái “cắm rễ”.
  • 没頭: đắm chìm say mê (mạnh hơn 集中, thiên cảm xúc).
  • 集合: tập hợp (người/vật) đến một nơi; không nhấn mạnh “dồn lực chú ý”.
  • 密集: tụ tập dày đặc, khoảng cách rất nhỏ; thiên về bố cục vật lý.
  • 一極集中: tập trung vào một cực/trung tâm duy nhất (kinh tế - xã hội).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 勉強に集中する/仕事に集中する: tập trung học/tập trung làm.
  • 集中力が切れる: mất sự tập trung.
  • 集中講義: lớp học dồn môn, lịch học tập trung trong thời gian ngắn.
  • 集中豪雨: mưa cục bộ rất lớn trong thời gian ngắn.
  • 一箇所に集中する: dồn vào một chỗ (người/đồ/nguồn lực).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
専念 Gần nghĩa Chuyên tâm Lâu dài, dồn toàn bộ sức lực vào một việc.
没頭 Gần nghĩa Đắm chìm Sắc thái cảm xúc mạnh.
集合 Liên quan Tập hợp Dồn người/vật đến một nơi.
密集 Liên quan Tập trung dày đặc Nhấn mạnh mật độ.
分散 Đối nghĩa Phân tán Trái với tập trung.
注意力 Liên quan Năng lực chú ý Nền tảng tạo nên sự tập trung.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 集(シュウ/あつまる・あつめる): gom lại, tụ họp.
  • 中(チュウ/なか): ở giữa, trọng tâm.
  • Ghép nghĩa: “gom về trung tâm” → dồn lại, tập trung.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về năng suất cá nhân, 集中 thường đi kèm mẹo quản lý thời gian (ポモドーロなど). Với hiện tượng tự nhiên/xã hội, 集中 mang sắc thái “mật độ cao” (集中豪雨, 一極集中). Dạy người học phân biệt rõ “tập trung tinh thần” và “tập trung vật thể/hiện tượng”.

8. Câu ví dụ

  • 図書館だと勉強に集中できる。
    Ở thư viện tôi có thể tập trung học.
  • 今日は会議が多くて、仕事に集中しづらい。
    Hôm nay nhiều họp quá nên khó tập trung làm việc.
  • 雨雲が一帯に集中している。
    Mây mưa đang tập trung ở cả một vùng.
  • 首都圏への人口集中が続いている。
    Dân số tiếp tục tập trung về vùng thủ đô.
  • スマホの通知で集中力が切れた。
    Tin nhắn điện thoại làm tôi mất tập trung.
  • 今はこの案件に集中しよう。
    Bây giờ hãy tập trung vào vụ này.
  • 短期間の集中講義を受けた。
    Tôi đã học lớp học dồn trong thời gian ngắn.
  • 午後から集中豪雨の恐れがある。
    Chiều nay có khả năng mưa to cục bộ.
  • 救援物資を被災地に集中的に送る。
    Gửi tập trung hàng cứu trợ tới vùng thiên tai.
  • 雑音が多いと集中できない。
    Có nhiều tiếng ồn thì không thể tập trung.
💡 Giải thích chi tiết về từ 集中 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?