埋没
[Mai Một]
まいぼつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bị chôn vùi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bị lãng quên
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bị cuốn hút (ví dụ: trong nghiên cứu)
JP: 彼はすっかり家庭生活に埋没していて働く気がない。
VI: Anh ấy đã hoàn toàn chìm đắm trong cuộc sống gia đình và không muốn làm việc.