1. Thông tin cơ bản
- Từ: 集合
- Cách đọc: しゅうごう
- Loại từ: danh từ; động từ する (集合する)
- Hai mảng nghĩa: đời sống (tập hợp, tụ tập) và toán học (tập hợp/set)
2. Ý nghĩa chính
- Tập hợp, tụ tập: nhiều người cùng đến một nơi, một thời điểm. Ví dụ: 集合時間 (giờ tập trung), 集合場所 (điểm tập trung), 集合写真 (ảnh chụp tập thể).
- Toán học: tập hợp: tập hợp các phần tử thỏa điều kiện nào đó. Ví dụ: 空集合, 部分集合, 和集合, 共通集合.
3. Phân biệt
- 集まる (tự động từ) vs 集合する (hành vi tập trung có chủ định, mang tính tổ chức). 集める là tha động từ “gom lại”.
- 集会・会合: cuộc họp/tụ họp có nội dung; 集合 nhấn mạnh hành vi “tập trung tại điểm
- Toán: 集合 (set) khác với 集団 (nhóm/collective) trong xã hội học; 補集合 là “phần bù” của một tập trong toàn không gian.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜に集合する (tập trung tại...), 集合時間/集合場所 (giờ/điểm tập trung), 現地集合 (tập trung tại chỗ), 解散 (giải tán sau khi集合).
- Trong toán: dùng như danh từ chuyên môn, kết hợp với 和・差・積・補, 部分集合, 要素 ∈, 包含 ⊂/⊆.
- Sắc thái: trong thông báo, hướng dẫn, điều phối sự kiện; trang trọng hơn “集まる”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 集まる/集める | Liên quan | tập trung / gom lại | Cặp tự/tha động từ |
| 参集・結集 | Gần nghĩa (trang trọng) | tụ hội, kết lực lượng | Trang trọng, chính trị/xã hội |
| 集会・会合 | Liên quan | tụ họp, hội họp | Nhấn vào “cuộc họp” hơn là hành vi tập trung |
| 解散 | Đối nghĩa | giải tán | Kết thúc sau khi集合 |
| 分散 | Đối nghĩa | phân tán | Trái với tập trung |
| 補集合 | Toán học liên quan | tập bù | Khái niệm đối ứng trong không gian mẫu |
| 空集合 | Toán học liên quan | tập rỗng | Tập không có phần tử |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 集: “tập hợp”, On: シュウ; Kun: あつ-まる/あつ-める.
- 合: “hợp, khớp”, On: ゴウ/ガッ; Kun: あ-う/あ-わせる.
- Ghép nghĩa: 集(thu gom)+合(hợp lại) → tập hợp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo hằng ngày, “集合” thường đi với thời gian và địa điểm rõ ràng, mang tính kỷ luật. Ở toán học, đừng quên phân biệt “要素(phần tử)” và “部分集合(tập con)”; cách nói “AはBの集合に含まれる” là tự nhiên khi A là phần tử hoặc tập con tùy ngữ cảnh.
8. Câu ví dụ
- 皆さんは8時に駅前に集合してください。
Mọi người hãy tập trung trước nhà ga lúc 8 giờ.
- 数学では、Aは自然数の集合に含まれる。
Trong toán học, A thuộc vào tập hợp số tự nhiên.
- クラス写真を撮るので、体育館に集合します。
Vì chụp ảnh lớp, chúng ta tập trung ở nhà thi đấu.
- 集合時間は9時ちょうどです。
Giờ tập trung là đúng 9 giờ.
- 集合場所を変更しました。
Đã thay đổi địa điểm tập trung.
- 事故の影響で、現場への集合が遅れた。
Do tai nạn, việc tập trung tại hiện trường bị chậm trễ.
- 参加者は各自で集合してからバスに乗ります。
Người tham gia tự tập trung rồi mới lên xe buýt.
- この集合には空集合が含まれる。
Tập hợp này có bao gồm tập rỗng.
- 今日は現地集合とします。
Hôm nay tập trung tại chỗ.
- 社長の号令で全社員がロビーに集合した。
Theo khẩu lệnh của giám đốc, toàn bộ nhân viên tập trung tại sảnh.