参集 [Tam Tập]
さんしゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tập hợp

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm
Tập tập hợp; gặp gỡ

Từ liên quan đến 参集