屯する [Đồn]
たむろする

Động từ suru (bao gồm)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tụ tập (của người); tập hợp; tụ họp

JP: かれはしょっちゅうガキ仲間なかままちでたむろしている。

VI: Anh ta rất hay đi chơi với đám trẻ trên phố.

Động từ suru (bao gồm)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tập hợp (của quân đội); đóng quân; đóng trại

Hán tự

Đồn trại lính; đồn cảnh sát; trại; tấn

Từ liên quan đến 屯する