集く [Tập]
すだく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kêu (của đàn côn trùng); hót

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

tụ tập; tụ họp

Hán tự

Tập tập hợp; gặp gỡ

Từ liên quan đến 集く