雲集 [Vân Tập]
うんしゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tụ tập

Hán tự

Vân mây
Tập tập hợp; gặp gỡ

Từ liên quan đến 雲集