Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
群れ集う
[Quần Tập]
むれつどう
🔊
Động từ Godan - đuôi “u”
Tự động từ
tụ tập
Hán tự
群
Quần
bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm
集
Tập
tập hợp; gặp gỡ
Từ liên quan đến 群れ集う
たかる
tụ tập; vây quanh
群がる
むらがる
tụ tập; tụ họp
群れる
むれる
tụ tập; tụ họp
群集
ぐんしゅう
đám đông; cộng đồng; nhóm; bầy đàn; tụ họp; hội họp
蝟集
いしゅう
tụ tập
集く
すだく
kêu (của đàn côn trùng); hót
すだく
kêu (của đàn côn trùng); hót
人だかり
ひとだかり
đám đông
人集り
ひとだかり
đám đông
押しよせる
おしよせる
tiến tới; áp sát; tràn vào
犇く
ひしめく
ồn ào; chen chúc; xô đẩy
立てこむ
たてこむ
đông đúc; bận rộn
群衆
ぐんしゅう
nhóm (người); đám đông; bầy; đoàn; đám
詰めかける
つめかける
tụ tập; đổ xô đến
詰め掛ける
つめかける
tụ tập; đổ xô đến
詰掛ける
つめかける
tụ tập; đổ xô đến
集る
あつまる
tập hợp; thu thập
雲集
うんしゅう
tụ tập
Xem thêm