会する [Hội]
かいする
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ

gặp; tụ họp; tập hợp

Động từ suru - nhóm đặc biệtTự động từ

gặp gỡ; tình cờ gặp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かい欠席けっせきした。
Đã vắng mặt trong cuộc họp.
今度こんどかいには出席しゅっせきします。
Tôi sẽ tham dự cuộc họp lần này.
わたしかい出席しゅっせきした。
Tôi đã tham dự cuộc họp.
そのかいには出席しゅっせきします。
Tôi sẽ tham dự cuộc họp đó.
かい出席しゅっせきしますか。
Bạn có tham dự cuộc họp không?
わたしかい欠席けっせきした。
Tôi đã vắng mặt tại cuộc họp.
ぼくかいには出席しゅっせきします。
Tôi sẽ tham dự cuộc họp.
かい八時はちじ散会さんかいした。
Cuộc họp đã kết thúc lúc tám giờ.
彼女かのじょはそのかい出席しゅっせきした。
Cô ấy đã tham dự cuộc họp đó.
かい八時はちじ解散かいさんした。
Cuộc họp đã giải tán lúc tám giờ.

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 会する