御目文字
[Ngự Mục Văn Tự]
お目文字 [Mục Văn Tự]
お目もじ [Mục]
お目文字 [Mục Văn Tự]
お目もじ [Mục]
おめもじ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
gặp mặt cá nhân
🔗 お目にかかる