会う [Hội]
逢う [Phùng]
遭う [Tao]
遇う [Ngộ]
あう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

📝 逢う thường dùng cho bạn thân, v.v. và có thể liên quan đến kịch tính hoặc cảm động; 遭う có thể có sắc thái không mong muốn

gặp; gặp gỡ; gặp mặt

JP: まえかれにあったのをおぼえている。

VI: Tôi nhớ đã gặp anh ấy trước đây.

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là 遭う khi viết bằng kanji

gặp tai nạn; gặp trải nghiệm xấu

JP: えき途中とちゅうでにわかあめった。

VI: Trên đường đến ga, tôi bị mưa bất chợt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いたいよ!
Tôi muốn gặp bạn!
いたい!
Tôi muốn gặp bạn!
いたい。
Tôi muốn gặp bạn.
またおうね!
Hãy gặp lại nhau nhé!
またおう!
Hẹn gặp lại!
わたしいたいの?
Bạn muốn gặp tôi à?
今日きょうわない?
Hôm nay, chúng ta có gặp nhau không?
月曜日げつようびおう。
Hãy gặp nhau vào thứ Hai.
月曜日げつようびいましょう。
Chúng ta hãy gặp nhau vào thứ Hai.
火曜日かようびいましょう。
Hẹn gặp bạn vào thứ Ba.

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Phùng gặp gỡ; hẹn hò; cuộc hẹn
Tao gặp gỡ; gặp; tiệc; hiệp hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 会う