1. Thông tin cơ bản
- Từ: 会合
- Cách đọc: かいごう
- Từ loại: danh từ
- Lĩnh vực: Họp hành, ngoại giao, cộng đồng
- Giải nghĩa ngắn: Cuộc gặp/nhóm họp (thường tương đối trang trọng)
2. Ý nghĩa chính
会合 là một cuộc gặp gỡ/họp mặt có chủ đích của nhiều người để trao đổi, bàn bạc hoặc giao lưu. Mức độ trang trọng thường nhẹ hơn 会議 nhưng trang trọng hơn tụ họp bình thường.
3. Phân biệt
- 会議: Cuộc họp bàn bạc ra quyết định, nội dung cụ thể, biên bản rõ ràng. 会合 có thể rộng và mềm hơn.
- 会談: Cuộc đàm phán/trao đổi giữa số ít đại diện cấp cao (ví dụ: 首脳会談). 会合 có thể nhiều người hơn.
- 集会: Tập hợp đông người (mít-tinh, tụ tập), thiên về số lượng, không nhất thiết thảo luận sâu.
- 懇談会/懇親会: Gặp gỡ thân mật/kết nối; mục tiêu giao lưu nhiều hơn là quyết sách.
- ミーティング/打ち合わせ: Từ mượn/thuật ngữ công việc hàng ngày, tính thực tiễn mạnh; 会合 nghe trang trọng hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 会合を開く/主催する/招集する/設定する; 会合に出席する/参加する/欠席する; 非公式の会合/秘密会合/業界団体の会合/首脳会合.
- Văn cảnh: Tổ chức xã hội, hiệp hội ngành, ngoại giao, cộng đồng dân cư.
- Sắc thái: Hơi trang trọng; dùng trong tin tức, thông báo, biên bản.
- Lưu ý: Nếu nhấn mạnh quyết sách và nghị trình, cân nhắc dùng 会議.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 会議 |
Từ gần nghĩa |
Cuộc họp |
Trang trọng, có nghị trình/biên bản rõ |
| 会談 |
Liên quan |
Đàm phán |
Giữa đại diện cấp cao, số người ít |
| 集会 |
Từ liên quan |
Tập hợp/biểu tình |
Nhấn mạnh tụ họp đông người |
| 懇親会 |
Biến thể mục đích |
Tiệc giao lưu |
Mục tiêu kết nối, thân mật |
| ミーティング |
Từ mượn |
Meeting |
Thường dùng trong công việc hằng ngày |
| 中止 |
Đối nghĩa theo kết quả |
Hủy (sự kiện) |
Trái ngược với việc “mở/tiến hành”会合 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 会(カイ/あ・う): gặp gỡ, hội họp.
- 合(ゴウ・ガッ/あ・う): hợp, khớp, cùng nhau.
- Hợp nghĩa: 会(gặp)+ 合(hợp lại)→ 会合: cuộc gặp gỡ tập hợp.
- Đọc On: カイゴウ (かいごう); không có okurigana.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết thông báo, dùng 会合 sẽ tạo cảm giác trang trọng vừa phải, phù hợp cho hiệp hội cư dân, tổ chuyên môn, hay các buổi gặp không quá nặng về nghị quyết. Trong báo chí, các thuật ngữ như 日中首脳会合 nhấn mạnh tính “gặp cấp cao” nhưng chưa chắc là đàm phán chính thức.
8. Câu ví dụ
- 自治会の会合は今週土曜日の夕方に行われる。
Cuộc họp hội dân cư sẽ diễn ra tối thứ Bảy tuần này.
- 両社の幹部が非公式の会合を持った。
Lãnh đạo hai công ty đã có một cuộc gặp không chính thức.
- 新制度について意見交換する会合を設定した。
Đã sắp xếp một buổi gặp để trao đổi ý kiến về chế độ mới.
- 業界団体の定例会合に出席する。
Tham dự cuộc họp định kỳ của hiệp hội ngành.
- 天候不良のため、今日の会合は延期となった。
Vì thời tiết xấu, buổi gặp hôm nay bị hoãn.
- 首脳会合では安全保障が主要議題となった。
Tại cuộc gặp thượng đỉnh, an ninh là chủ đề chính.
- 地域ボランティアの会合は和やかな雰囲気だった。
Cuộc gặp của nhóm tình nguyện địa phương diễn ra ấm cúng.
- 次回の会合までに資料を準備してください。
Hãy chuẩn bị tài liệu trước cuộc gặp lần sau.
- 秘密会合の存在が報道で明らかになった。
Sự tồn tại của cuộc gặp bí mật đã bị lộ qua truyền thông.
- 短時間の会合だったが、有益な情報が得られた。
Tuy là buổi gặp ngắn nhưng đã thu được thông tin hữu ích.