1. Thông tin cơ bản
- Từ: 会議(かいぎ)
- Loại từ: danh từ; có thể dùng dạng động từ với する (thường nói tự nhiên hơn bằng các động từ khác: 会議を開く/行う)
- Nghĩa khái quát: cuộc họp, hội nghị; việc họp
- Hán Việt: hội nghị
- Trình độ gợi ý: JLPT N3–N2; rất phổ biến trong môi trường công sở
- Cụm thường gặp: 会議を開く/行う/開催する/主催する/設定する, 会議に出席する/参加する/欠席する, 会議で決める, 会議中, 会議室, 定例会議, 臨時会議, オンライン会議/Web会議
- Âm On của Kanji: 会(カイ), 議(ギ)
2. Ý nghĩa chính
- Cuộc họp/hội nghị: Sự kiện nhiều người tập trung lại để bàn bạc, thảo luận, ra quyết định hay chia sẻ thông tin. Ví dụ: 国際会議 (hội nghị quốc tế), 社内会議 (họp nội bộ).
- Việc họp (trạng thái): Dùng như danh động từ hoặc trạng thái đang họp: 会議中 (đang họp).
- Thường kết hợp trong danh từ ghép chỉ loại hình: 定例会議 (họp định kỳ), 緊急会議 (họp khẩn), オンライン会議.
3. Phân biệt
- 会議 vs 打ち合わせ: 打ち合わせ là cuộc trao đổi chuẩn bị, nhỏ và linh hoạt hơn (thường giữa ít người) trước khi chính thức; 会議 trang trọng hơn, có nghị trình, biên bản.
- 会議 vs ミーティング: ミーティング là từ vay mượn, sắc thái nhẹ/casual hơn tùy công ty; về nghĩa thường tương đương “họp”.
- 会議 vs 会談: 会談 hay dùng cho đàm phán cấp cao, song phương (nguyên thủ, bộ trưởng). 会議 rộng hơn, có thể nhiều bên.
- 会議 vs 会見: 会見 là “họp báo” (gặp gỡ báo chí), mục đích công bố/thông tin.
- 会議 vs 議会: 議会 là “nghị viện/quốc hội” – một cơ quan; còn 会議 là sự kiện/cuộc họp.
- 会議する có thể hiểu được nhưng tự nhiên hơn là 会議を開く/行う (phía tổ chức) và 会議に出席する/参加する (phía người dự). Lưu ý: nói 会議に参加する, không nói ×会議を参加する.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chủ thể tổ chức: 会議を開く/開催する/行う. Ví dụ: 会社が会議を開催する。
- Người tham dự: 会議に出席する/参加する. Ví dụ: 部長は会議に出席する。
- Nơi/khung họp: 会議室で, オンラインで. Ví dụ: 会議室で会議を行う/Zoomでオンライン会議をする。
- Trong cuộc họp: 会議で決める/議題を出す/意見を述べる/合意を得る.
- Thời gian/trạng thái: 会議中 (đang họp), 会議が長引く (kéo dài), 会議を延期/中止する.
- Ngôn ngữ công sở: ご出席・ご欠席, 開催のご案内, 議事録を共有する, 日程を調整する.
- Một số cấu trúc trợ từ:
- 会議に + 参加する/出る (điểm đến của hành động tham gia)
- 会議を + 開く/行う (tân ngữ của hành động tổ chức)
- 会議で + 決める/話し合う (địa điểm/khung quyết định, thảo luận)
- 会議中に + ~しない (trong lúc họp thì không…)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Nhóm |
Từ (Nhật) |
Loại |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú sắc thái |
| Đồng nghĩa/gần |
ミーティング |
Danh từ |
cuộc họp |
Vay mượn, cảm giác casual hơn tùy văn hóa công ty |
| Đồng nghĩa/gần |
打ち合わせ |
Danh từ |
trao đổi chuẩn bị |
Quy mô nhỏ, ít trang trọng, trước khi họp chính |
| Đồng nghĩa/gần |
会合 |
Danh từ |
cuộc tụ họp |
Tụ họp nói chung; sắc thái trung tính |
| Gần nghĩa |
会談 |
Danh từ |
đàm phán, hội đàm |
Thường cấp cao, song phương |
| Phân biệt |
会見 |
Danh từ |
họp báo |
Gặp gỡ báo chí, công bố thông tin |
| Khác biệt |
議会 |
Danh từ |
nghị viện |
Cơ quan lập pháp, không phải cuộc họp đơn lẻ |
| Đối nghĩa |
休会 |
Danh từ/する |
tạm ngừng họp |
Tạm dừng phiên họp |
| Đối nghĩa |
中止 |
Danh từ/する |
hủy bỏ |
Hủy cuộc họp |
| Liên quan |
会議室 |
Danh từ |
phòng họp |
Địa điểm diễn ra họp |
| Liên quan |
議題 |
Danh từ |
nghị trình/đề mục |
Chủ đề đưa ra thảo luận |
| Liên quan |
議事録 |
Danh từ |
biên bản họp |
Ghi lại nội dung, quyết định |
| Liên quan |
議長 |
Danh từ |
chủ tọa |
Người điều hành cuộc họp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 会 (カイ/あう): nghĩa “gặp gỡ, hội họp”. Gợi nhớ: phần trên là hình mọi người tụ lại, phần dưới là miệng/lời nói → gặp nhau để nói chuyện. Hán Việt: hội.
- 議 (ギ): nghĩa “bàn bạc, nghị luận”. Cấu tạo: bộ 言 (lời nói) + 義 (chính nghĩa) → dùng lời để bàn điều phải. Hán Việt: nghị.
- Tổ hợp on-yomi: カイ + ギ → かいぎ(会議).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa doanh nghiệp Nhật, 会議 thường nhấn mạnh chuẩn bị kỹ: gửi tài liệu trước, nắm rõ 議題, và 日程調整 chặt chẽ. Nhiều quyết định thực tế đã được “dọn đường” qua 根回し (trao đổi trước hậu trường), nên cuộc họp chính thường dùng để xác nhận, chốt lại và phân công. Tính đúng giờ, phân vai rõ (議長・司会・書記), và chia sẻ 議事録 sau họp là các điểm quan trọng. Với sự phổ biến của làm việc từ xa, オンライン会議 và quy tắc giao tiếp (bật/tắt mic, camera, phát biểu theo lượt) cũng trở thành “lễ nghi” mới.
8. Câu ví dụ
- 午後三時から会議があります。 - Từ 3 giờ chiều có cuộc họp.
- 明日の会議に出席できますか。 - Bạn có thể tham dự cuộc họp ngày mai không?
- 本日の会議はオンラインで行います。 - Cuộc họp hôm nay sẽ tiến hành trực tuyến.
- 来週、緊急会議を開く予定です。 - Tuần sau dự định mở cuộc họp khẩn.
- この件は次回の会議で決めましょう。 - Vấn đề này hãy quyết định trong cuộc họp lần tới.
- 会議中に私語は控えてください。 - Trong lúc họp, xin hạn chế nói chuyện riêng.
- 会議が長引いて、終電に間に合わなかった。 - Cuộc họp kéo dài nên tôi lỡ chuyến tàu cuối.
- 出張のため、会議を延期いたします。 - Do đi công tác, chúng tôi xin hoãn cuộc họp.
- 議題を共有しましたので、会議前にご確認ください。 - Đã chia sẻ nghị trình, xin vui lòng kiểm tra trước khi họp.
- 会議室が空いていないので、別フロアを手配します。 - Phòng họp không trống nên sẽ sắp xếp tầng khác.