コンファレンス
カンファレンス

Danh từ chung

hội nghị

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

マーケティング分科ぶんかかいでは、1998年せんきゅうひゃくきゅうじゅうはちねん目標もくひょう方向ほうこうめるためにフォンコンファレンスをおこなうことをおらせします。
Tiểu ban tiếp thị sẽ tổ chức một cuộc gọi hội nghị để xác định mục tiêu và hướng đi cho năm 1998.

Từ liên quan đến コンファレンス