協議会 [Hiệp Nghị Hội]
きょうぎかい

Danh từ chung

hội nghị

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは全国ぜんこく学校がっこう図書館としょかん協議きょうぎかい選定せんてい図書としょです。
Đây là sách được chọn lọc bởi Hiệp hội Thư viện Trường học Toàn quốc.
役員やくいん評議ひょうぎかい組織そしきされてしん提案ていあん協議きょうぎした。
Hội đồng quản trị đã được tổ chức và thảo luận về đề xuất mới.

Hán tự

Hiệp hợp tác
Nghị thảo luận
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 協議会