1. Thông tin cơ bản
- Từ: 大会
- Cách đọc: たいかい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: đại hội, giải đấu, hội nghị/ sự kiện quy mô lớn
2. Ý nghĩa chính
「大会」 chỉ một sự kiện tập trung đông người với quy mô lớn, thường có tính chính thức. Có hai hướng nghĩa phổ biến:
- Sự kiện thi đấu/biểu diễn: giải thể thao, cuộc thi, liên hoan, ví dụ: 全国大会, 文化祭の大会。
- Sự kiện hội họp lớn: đại hội đảng, đại hội cổ đông, hội nghị toàn quốc, ví dụ: 党大会, 株主総会の大会。
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 会議: nhấn vào thảo luận, trao đổi ý kiến. 「大会」 nhấn vào quy mô lớn/tính sự kiện; 「会議」 có thể nhỏ hoặc lớn nhưng trọng tâm là bàn bạc.
- 競技会: thuần về thi đấu. 「大会」 bao quát hơn (có thể gồm lễ khai mạc, bế mạc, hoạt động phụ trợ).
- 集会: tụ tập/meeting nói chung, không nhất thiết chính thức hay quy mô lớn như 「大会」.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 開く/開催する, 参加する/出場する, 優勝する, 中止する, 延期する。
- Cụm thường gặp: 全国大会、地区大会、世界大会、運動会の大会、党大会、文化大会。
- Ngữ cảnh: báo chí, thông báo trường học, thể thao, chính trị, doanh nghiệp.
- Lưu ý sắc thái: mang tính chính thức/quy mô; với sự kiện nhỏ, dùng 会や集会 phù hợp hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 競技会 |
Gần nghĩa |
cuộc thi đấu |
Thiên về thể thao/thi kỹ năng cụ thể. |
| 会議 |
Liên quan |
hội nghị |
Trọng tâm là thảo luận, không nhất thiết lớn. |
| 集会 |
Liên quan |
tụ tập, meeting |
Tính chất rộng, không nhất thiết chính thức. |
| 小規模な会 |
Đối lập tương đối |
buổi họp/ sự kiện nhỏ |
Nhấn quy mô nhỏ, trái với “đại” trong 大会. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 大: lớn, to; On: だい/たい; Kun: おお-。
- 会: gặp gỡ, hội họp; On: かい; Kun: あ-う。
- Hợp nghĩa: “cuộc họp/sự kiện lớn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi biên tập tin tức, 「大会」 thường đi với địa danh và quy mô: 「全国高校〇〇大会」「アジア大会」。 Với trường học Nhật, “運動会” đôi khi cũng được gọi là 大会 trong bối cảnh thi đấu giữa lớp/khối. Trong doanh nghiệp, “安全大会”, “品質大会” là dịp tổng kết, tuyên dương, chia sẻ chính sách.
8. Câu ví dụ
- 全国高校野球大会は今年も大いに盛り上がった。
Giải bóng chày trung học toàn quốc năm nay lại sôi động.
- 来月、東京で国際学術大会が開催される。
Tháng sau sẽ tổ chức đại hội học thuật quốc tế ở Tokyo.
- 彼は地区大会で優勝し、全国大会への切符を手にした。
Anh ấy vô địch giải khu vực và giành vé vào vòng toàn quốc.
- 悪天候のため、今日の大会は中止となった。
Do thời tiết xấu, đại hội hôm nay bị hủy.
- この大会には世界中から一流選手が集まる。
Giải đấu này quy tụ vận động viên hàng đầu từ khắp thế giới.
- 党大会で新しい方針が採択された。
Chính sách mới được thông qua tại đại hội đảng.
- 文化大会で合唱部が最優秀賞を受賞した。
Đội hợp xướng đoạt giải cao nhất tại đại hội văn hóa.
- 初めての大会出場で、彼は緊張していた。
Lần đầu tham dự giải, cậu ấy rất căng thẳng.
- 来週の大会に向けて最終調整を行う。
Chúng tôi điều chỉnh cuối cùng hướng tới giải tuần sau.
- 卒業記念の研究大会で発表する予定だ。
Tôi dự định thuyết trình tại đại hội nghiên cứu kỷ niệm tốt nghiệp.