国会 [Quốc Hội]

こっかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

Quốc hội

Quốc hội Nhật Bản

JP: 火曜日かようび国会こっかいひらかれる。

VI: Quốc hội sẽ họp vào thứ Ba.

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử  ⚠️Từ viết tắt

Quốc hội Đế quốc

Quốc hội Nhật Bản

🔗 帝国議会

Danh từ chung

quốc hội; nghị viện

🔗 議会

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

国会こっかい開会かいかいちゅうだ。
Quốc hội đang trong kỳ họp.
国会こっかい解散かいさんするだろう。
Quốc hội sẽ được giải tán.
国会こっかい来週らいしゅう休会きゅうかいとなる。
Quốc hội sẽ nghỉ vào tuần tới.
国会こっかいこん会期かいきちゅうである。
Quốc hội đang trong kỳ họp.
かれらは国会こっかい過半数かはんすうせいした。
Họ đã chiếm đa số tại quốc hội.
首相しゅしょう国会こっかい解散かいさんした。
Thủ tướng cho giải tán phiên họp Quốc hội.
国会こっかい現在げんざい閉会へいかいちゅうである。
Quốc hội hiện đang nghỉ họp.
国会こっかいちか解散かいさんするだろう。
Quốc hội sẽ sớm được giải tán.
国会こっかい解散かいさんされた。
Quốc hội đã được giải tán.
その法案ほうあん国会こっかい通過つうかした。
Dự luật đó đã được quốc hội thông qua.

Hán tự

Từ liên quan đến 国会

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国会
  • Cách đọc: こっかい (romaji: kokkai)
  • Từ loại: danh từ
  • Lĩnh vực: chính trị, luật hiến pháp, thời sự
  • Nghĩa khái quát: Quốc hội (Nhật Bản); nghị viện cấp quốc gia
  • Mẫu ngữ pháp thường gặp: 国会をV, 国会でV, 国会に/へ, 国会のN
  • Từ ghép thường gặp: 国会議員, 国会中継, 国会審議, 国会法, 国会会期, 国立国会図書館

2. Ý nghĩa chính

  • Quốc hội Nhật Bản (The National Diet): Cơ quan lập pháp tối cao của Nhật, gồm hai viện là 衆議院 (Hạ viện) và 参議院 (Thượng viện).
  • Nghị viện cấp quốc gia (nghĩa mở rộng): Đôi khi dùng để chỉ quốc hội của một nước khác trong văn cảnh cụ thể (ví dụ: 韓国の国会), nhưng thường người Nhật sẽ nói kèm tên nước hay dùng từ 議会.
  • Phiên kỳ/quá trình họp Quốc hội: Dùng để chỉ thời gian và hoạt động họp (国会が開く・閉じる, 国会審議).

3. Phân biệt

  • 国会 vs 議会:
    • 国会: Chủ yếu chỉ Quốc hội Nhật (tính chính danh theo Hiến pháp). Có thể dùng cho nước khác nhưng cần ngữ cảnh.
    • 議会: Khái niệm chung “nghị viện/viện dân biểu”, dùng cho nhiều cấp (quốc, tỉnh, thành phố), ví dụ 県議会 (nghị viện tỉnh).
  • 国会 vs 国会議事堂:
    • 国会: Cơ quan/thiết chế lập pháp và hoạt động của cơ quan đó.
    • 国会議事堂: Tòa nhà Quốc hội (địa điểm vật lý ở 永田町).
  • Đọc: Viết こっかい, không đọc こくかい. Âm tắc っ xuất hiện do biến âm của コク + カイ → コッカイ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị trí: Danh từ. Đi với trợ từ で (địa điểm/khung), に (đích/đối tượng), を (tân ngữ), の (bổ nghĩa).
  • Collocation thông dụng:
    • 国会を開く・閉じる・招集する・延長する
    • 国会で審議する・論戦が交わされる・可決/否決される
    • 国会に法案を提出する・国会から承認を得る
    • 国会中継・国会対策・国会運営・国会審議・国会承認
    • 国会議員・与党/野党・与野党対立
  • Đăng ký ngôn ngữ: Trang trọng, xuất hiện dày đặc trên báo chí, thời sự, văn bản pháp luật.
  • Phiên họp (会期の種類): 常会 (thường lệ), 臨時会 (bất thường), 特別会 (đặc biệt).
  • Trạng thái/địa điểm: 国会が始まる (bắt đầu), 国会で議論する (thảo luận tại Quốc hội).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Nhóm Từ (JP) Cách đọc Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
Đồng nghĩa gần 議会 ぎかい Nghị viện (chung) Dùng rộng hơn; không chỉ cấp quốc gia.
Liên quan 衆議院 しゅうぎいん Hạ viện Một trong hai viện của 国会.
Liên quan 参議院 さんぎいん Thượng viện Viện còn lại của 国会.
Liên quan 国会議員 こっかいぎいん Nghị sĩ Quốc hội Thành viên của Quốc hội.
Liên quan 国会中継 こっかいちゅうけい Truyền hình trực tiếp Quốc hội Thuật ngữ truyền thông.
Liên quan 国立国会図書館 こくりつこっかいとしょかん Thư viện Quốc hội Quốc gia Thư viện quốc gia của Nhật.
Đối/đối lập chức năng 行政府(内閣) ぎょうせいふ(ないかく) Hành pháp (Nội các) Khác nhánh quyền lực với 国会.
Đối/đối lập chức năng 司法 しほう Tư pháp Tòa án, nhánh quyền lực khác.
So sánh quốc tế 連邦議会 れんぽうぎかい Quốc hội liên bang Dùng cho các nước liên bang (ví dụ Mỹ: 米連邦議会).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (コク / くに): “quốc gia, đất nước”. Bộ bao 囗 bao lấy “ngọc/王”, gợi hình phạm vi quốc gia được bao bọc.
  • (カイ / あう): “gặp gỡ, hội họp”. Hình ý người tụ họp.
  • 国 + 会 → 国会: “Hội họp của quốc gia”, tức nghị viện cấp quốc gia.
  • Âm đọc: On-yomi cả hai chữ: コク + カイ → biến âm thành コッカイ (こっかい) với âm tắc nhỏ っ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong Hiến pháp Nhật (憲法第41条), 国会 được định nghĩa là “国権の最高機関であって、国の唯一の立法機関”. Điều này nhấn mạnh vị thế tối thượng về lập pháp và vai trò trung tâm trong dân chủ nghị viện. Quốc hội Nhật theo chế độ lưỡng viện (両院制), gồm 衆議院 và 参議院, với các phiên họp như 常会・臨時会・特別会. Nhiều tin tức thời sự xoay quanh hoạt động của 国会: thảo luận dự luật (法案審議), thông qua ngân sách (予算の議決), phê chuẩn điều ước (条約の承認), và chỉ định Thủ tướng (内閣総理大臣の指名).

Về cách nói, khi đề cập quốc hội của nước khác, người Nhật thường dùng “国名 + 議会/国会” hoặc thuật ngữ chuyên biệt (ví dụ: 米連邦議会 cho Hoa Kỳ). Trong giao tiếp, bạn sẽ gặp nhiều cụm như 国会対策, 国会運営, 与野党攻防, thể hiện nhịp điệu chính trị hằng ngày. Khi nói đến “đi Quốc hội” để tham quan tòa nhà, nên dùng 国会議事堂を見学する để tránh nhầm giữa cơ quan và công trình.

8. Câu ví dụ

  • 来週、国会が招集される。
    Tuần sau, Quốc hội sẽ được triệu tập.
  • 政府は予算案を国会に提出した。
    Chính phủ đã trình dự toán ngân sách lên Quốc hội.
  • 国会で与野党の激しい論戦が続いている。
    Tại Quốc hội, tranh luận gay gắt giữa liên minh cầm quyền và đối lập đang tiếp diễn.
  • この法案は国会で可決された。
    Dự luật này đã được thông qua ở Quốc hội.
  • 午後、国会中継を見て政策論争を学んだ。
    Buổi chiều tôi xem truyền hình trực tiếp Quốc hội và học về tranh luận chính sách.
  • 修学旅行で国会議事堂を見学した。
    Tôi đã tham quan tòa nhà Quốc hội trong chuyến đi thực tế.
  • 災害対応のため、臨時の国会が開かれた。
    Để ứng phó thảm họa, một kỳ họp bất thường của Quốc hội đã được mở.
  • 国会の承認なしに条約は発効しない。
    Không có sự phê chuẩn của Quốc hội thì hiệp ước không có hiệu lực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国会 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?