Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コングレス
🔊
Danh từ chung
quốc hội
Từ liên quan đến コングレス
国会
こっかい
Quốc hội
議会
ぎかい
quốc hội; nghị viện; hội đồng lập pháp
連邦議会
れんぽうぎかい
quốc hội liên bang