連邦議会 [Liên Bang Nghị Hội]
れんぽうぎかい

Danh từ chung

quốc hội liên bang

JP: 連邦れんぽう議会ぎかいがその法案ほうあん可決かけつした結果けっか、それまで以上いじょうおおくの国旗こっきてられたにちがいありません。

VI: Kết quả của việc Quốc hội liên bang thông qua dự luật đó, chắc chắn đã có nhiều lá quốc kỳ bị đốt bỏ hơn trước đây.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

連邦れんぽう予算よさんはかろうじて議会ぎかい承認しょうにんた。
Ngân sách liên bang vừa mới được Quốc hội thông qua.

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Bang quê hương; đất nước; Nhật Bản
Nghị thảo luận
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 連邦議会