議会 [Nghị Hội]

ぎかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

quốc hội; nghị viện; hội đồng lập pháp

JP: 議会ぎかいはさいごにけんかになった。

VI: Cuối cùng quốc hội đã tranh cãi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

議会ぎかい休会きゅうかいになりました。
Quốc hội đã nghỉ.
議会ぎかい解散かいさんした。
Quốc hội đã giải tán.
議会ぎかいをなだめるためのえさですよ。
Đây là miếng mồi để xoa dịu quốc hội đấy.
かれらは法案ほうあん議会ぎかい提出ていしゅつした。
Họ đã trình dự luật lên quốc hội.
その法律ほうりつ議会ぎかい通過つうかした。
Luật đó đã được thông qua bởi quốc hội.
予算よさんはかろうじて議会ぎかい承認しょうにんた。
Ngân sách vừa đủ được sự chấp thuận của quốc hội.
連邦れんぽう予算よさんはかろうじて議会ぎかい承認しょうにんた。
Ngân sách liên bang vừa mới được Quốc hội thông qua.
その法案ほうあん議会ぎかい通過つうかする必要ひつようがある。
Dự luật đó cần được thông qua bởi quốc hội.
法案ほうあんはげしい論争ろんそうののち議会ぎかい通過つうかした。
Dự luật đã được thông qua quốc hội sau những cuộc tranh luận gay gắt.
女王じょおう来週らいしゅう議会ぎかい演説えんぜつするつもりでいる。
Tuần tới, nữ hoàng dự định phát biểu tại quốc hội.

Hán tự

Từ liên quan đến 議会

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 議会
  • Cách đọc: ぎかい
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: cơ quan lập pháp; nghị viện/quốc hội; hội đồng dân cử
  • Phong cách/Ngữ vực: trang trọng, chính trị – hành chính; thường gặp trong tin tức, văn bản pháp quy
  • Các kết hợp hay gặp: 議会を開く/招集する/解散する/運営する/可決する/否決する/審議する; 市議会・県議会・州議会・国会・欧州議会; 議会政治・議会制民主主義・議会答弁

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Chỉ cơ quan lập pháp nói chung: tập hợp đại biểu được bầu để thảo luận và ban hành luật, giám sát chính phủ. Dịch tự nhiên: “nghị viện”, “quốc hội”, “hội đồng lập pháp”.
  • 2) Tên gọi cụ thể của cơ quan lập pháp ở các cấp: 市議会 (hội đồng thành phố), 県議会 (hội đồng tỉnh/hiến), 州議会 (bang), 欧州議会 (Nghị viện châu Âu) v.v.
  • 3) Xuất hiện trong các danh ngữ chỉ chế độ/hoạt động: 議会政治 (chính trị nghị viện), 議会制民主主義 (dân chủ nghị viện), 議会運営 (vận hành nghị viện).

3. Phân biệt

  • 議会 vs 国会(こっかい): 議会 là khái niệm chung cho cơ quan lập pháp. 国会 là tên riêng của nghị viện cấp quốc gia Nhật Bản (National Diet: 衆議院・参議院). Vì vậy “日本の議会” có thể mang nghĩa rộng, còn “日本の国会” là chỉ cơ quan cụ thể.
  • 議会 vs 会議(かいぎ): 議会 = cơ quan/thiết chế lập pháp; 会議 = “cuộc họp, hội nghị” (một sự kiện). Không dùng 会議 để chỉ quốc hội/hội đồng dân cử.
  • 議会 vs 協議会/評議会: các từ sau thường là “hội đồng/ban” mang tính tư vấn, phối hợp hoặc trong phạm vi chuyên môn, không nhất thiết có quyền lập pháp như 議会.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ pháp: danh từ; thường làm chủ ngữ/tân ngữ: 議会が… / 議会を… / 議会で…
  • Động từ đi kèm:
    • 議会を開く/開会する/招集する: khai mạc/triệu tập nghị viện
    • 議会を解散する: giải tán nghị viện
    • 議会で審議する: thảo luận tại nghị viện
    • 法案を議会で可決/否決する: thông qua/bác bỏ dự luật tại nghị viện
  • Ngữ cảnh điển hình: bản tin thời sự, bài báo chính trị, văn bản pháp luật, báo cáo hành chính, bài giảng môn chính trị - luật.
  • Lưu ý dịch: “議会” có thể linh hoạt dịch là “nghị viện”, “quốc hội” hay “hội đồng” tùy cấp độ và quốc gia/địa phương được nói tới.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

NhómTừCách đọcGhi chú
Đồng nghĩa gần国会こっかいQuốc hội Nhật Bản (tên riêng ở cấp quốc gia)
Đồng nghĩa gần立法府りっぽうふNhánh lập pháp (thiết chế), mang tính học thuật
Liên quan市議会しぎかいHội đồng thành phố
Liên quan県議会けんぎかいHội đồng tỉnh/hiến
Liên quan欧州議会おうしゅうぎかいNghị viện châu Âu
Liên quan議事堂ぎじどうTòa nhà nghị viện (công trình)
Đối ứng行政ぎょうせいHành chính/nhánh hành pháp
Đối ứng内閣ないかくNội các (cơ quan đứng đầu hành pháp ở Nhật)
Đối ứng司法しほうTư pháp (nhánh xét xử, phân biệt với lập pháp)
Phân biệt会議かいぎCuộc họp/hội nghị (sự kiện), không phải cơ quan lập pháp

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (nghị) + (hội)
  • : bộ 言 (ngôn) + yếu tố 義; nghĩa gốc “bàn bạc, thảo luận”. Âm On: ギ; gần như không dùng âm Kun trong từ hiện đại.
  • : thường gắn với nghĩa “gặp gỡ, tụ hội”. Âm On: カイ; Âm Kun: あう (会う). Trong hợp ngữ, thường đọc カイ.
  • Ý hợp thành: “nơi/thiết chế để bàn bạc, thảo luận” → chỉ cơ quan nghị viện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong ngôn ngữ chính trị Nhật, “議会” là khái niệm khung. Khi nói đến Nhật Bản, cơ quan lập pháp cấp quốc gia có tên chính thức là “国会”, theo mô hình lưỡng viện gồm 衆議院 và 参議院. Ở địa phương, tên thường là “〇〇議会” (市議会・県議会…). Khi dịch sang tiếng Việt, nên cân nhắc bối cảnh: nếu là cấp quốc gia của Nhật, chọn “Quốc hội”; nếu là cấp địa phương, “Hội đồng thành phố/tỉnh”; còn khi nói chung về thể chế, “nghị viện” hoặc “cơ quan lập pháp” là tự nhiên. Ngoài ra, “議会政治/議会制民主主義” nhấn mạnh vai trò trung tâm của nghị viện trong nền dân chủ đại diện.

8. Câu ví dụ

  • 議会は来週召集される予定だ。
    (Dự kiến nghị viện sẽ được triệu tập vào tuần tới.)
  • 市議会で新しい予算案が可決された。
    (Dự thảo ngân sách mới đã được thông qua tại hội đồng thành phố.)
  • 議会は政府の政策を監視する役割を持つ。
    (Nghị viện có vai trò giám sát các chính sách của chính phủ.)
  • 与党は議会運営について野党と協議した。
    (Đảng cầm quyền đã trao đổi với phe đối lập về việc vận hành nghị viện.)
  • 欧州議会で重要な法案が審議中だ。
    (Một dự luật quan trọng đang được thảo luận tại Nghị viện châu Âu.)
  • 知事は議会に条例改正案を提出した。
    (Thống đốc đã trình dự thảo sửa đổi quy định lên hội đồng.)
  • 解散後、議会選挙が行われる。
    (Sau khi giải tán, cuộc bầu cử nghị viện sẽ được tiến hành.)
💡 Giải thích chi tiết về từ 議会 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?