審議会 [Thẩm Nghị Hội]
しんぎかい

Danh từ chung

hội đồng; ủy ban

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

審議しんぎかいあたらしいメンバーを任命にんめいする必要ひつようがある。
Cần phải bổ nhiệm thành viên mới cho hội đồng xem xét.

Hán tự

Thẩm xét xử; thẩm phán
Nghị thảo luận
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 審議会