Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
参事会
[Tam Sự Hội]
さんじかい
🔊
Danh từ chung
hội đồng
Hán tự
参
Tam
tham gia; đi; đến; thăm
事
Sự
sự việc; lý do
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Từ liên quan đến 参事会
審議会
しんぎかい
hội đồng; ủy ban
理事会
りじかい
hội đồng quản trị
評議会
ひょうぎかい
hội đồng; ban quản trị
議会
ぎかい
quốc hội; nghị viện; hội đồng lập pháp