立法機関 [Lập Pháp Cơ Quan]
りっぽうきかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

cơ quan lập pháp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

亡命ぼうめいチベット代表だいひょうしゃ議会ぎかいは、亡命ぼうめいチベットじん社会しゃかい最高さいこう権限けんげん立法りっぽう機関きかんで、1960年せんきゅうひゃくろくじゅうねん設立せつりつされた。
Hội đồng đại diện người Tây Tạng lưu vong là cơ quan lập pháp cao nhất trong cộng đồng người Tây Tạng lưu vong, được thành lập vào năm 1960.

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
máy móc; cơ hội
Quan kết nối; cổng; liên quan

Từ liên quan đến 立法機関