アセンブリ
アセンブリー
アッセンブリー
アッセンブリ

Danh từ chung

hội đồng

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

ngôn ngữ hợp dịch

🔗 アセンブリ言語

Từ liên quan đến アセンブリ