Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンベンション
🔊
Danh từ chung
hội nghị
Từ liên quan đến コンベンション
お定まり
おさだまり
thông thường; bình thường; rập khuôn
しきたり
phong tục; tập quán; truyền thống; quy ước
アセンブリ
hội đồng
アセンブリー
hội đồng
仕来たり
しきたり
phong tục; tập quán; truyền thống; quy ước
仕来り
しきたり
phong tục; tập quán; truyền thống; quy ước
会議
かいぎ
cuộc họp; hội nghị; phiên họp; hội đồng; đại hội
会集
かいしゅう
khán giả; hội họp; cuộc họp
俗習
ぞくしゅう
phong tục; tập quán
協約
きょうやく
hiệp ước
協議会
きょうぎかい
hội nghị
古格
こかく
quy ước; phong tục cũ
因習
いんしゅう
tập tục cũ
因襲
いんしゅう
tập tục cũ
大会
たいかい
hội nghị; hội thảo; cuộc họp lớn
御定
ごじょう
lệnh của chúa
御定まり
おさだまり
thông thường; bình thường; rập khuôn
恒例
こうれい
thông lệ
慣例
かんれい
phong tục; thực hành; quy ước; tiền lệ
慣習
かんしゅう
phong tục; quy ước; thực hành chung
慣行
かんこう
thực hành thông thường; thói quen; sự kiện truyền thống
為来たり
しきたり
phong tục; tập quán; truyền thống; quy ước
為来り
しきたり
phong tục; tập quán; truyền thống; quy ước
習慣
しゅうかん
thói quen
集会
しゅうかい
cuộc họp; hội nghị
会
え
buổi họp mặt (đặc biệt là Phật giáo, lễ hội, v.v.)
会合
かいごう
cuộc họp; hội nghị; buổi họp mặt
会同
かいどう
hội họp; cuộc họp
伝統
でんとう
truyền thống
党大会
とうたいかい
đại hội đảng (chính trị)
協商
きょうしょう
thỏa thuận
協定
きょうてい
thỏa thuận
国会
こっかい
Quốc hội
在来
ざいらい
tồn tại trước; đã có; thông thường
定例
ていれい
thông thường
定石
じょうせき
thực hành tiêu chuẩn
常例
じょうれい
thực hành thông thường; thói quen; cách sử dụng phổ biến
常套
じょうとう
thông thường; tầm thường; sáo rỗng
旧套
きゅうとう
chủ nghĩa truyền thống; phong cách cũ
旧習
きゅうしゅう
phong tục cũ
決まり
きまり
quy tắc; quy định
決り
きまり
quy tắc; quy định
習俗
しゅうぞく
phong tục tập quán; tập quán dân gian; cách sử dụng
議会
ぎかい
quốc hội; nghị viện; hội đồng lập pháp
集
しゅう
bộ sưu tập; biên soạn
集い
つどい
cuộc họp; buổi gặp gỡ
集まり
あつまり
cuộc họp; tập hợp
集り
たかり
tống tiền
集合
しゅうごう
tập hợp; tụ họp
集結
しゅうけつ
tập trung
風習
ふうしゅう
phong tục
Xem thêm