慣例
[Quán Lệ]
かんれい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
phong tục; thực hành; quy ước; tiền lệ