定規 [Định Quy]
定木 [Định Mộc]
じょうぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

thước kẻ

JP: わたしほんい、かれ定規じょうぎった。

VI: Tôi mua sách và anh ấy mua thước kẻ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

定規じょうぎせんいて。
Hãy vẽ đường bằng thước kẻ.
定規じょうぎ直線ちょくせんくのに役立やくだつ。
Thước kẻ hữu ích để vẽ đường thẳng.
この定規じょうぎにはミリメートルの目盛めもりがある。
Thước kẻ này có vạch chia theo milimét.

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Quy tiêu chuẩn
Mộc cây; gỗ

Từ liên quan đến 定規