法式 [Pháp Thức]
ほうしき

Danh từ chung

quy tắc; nghi lễ

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Thức phong cách; nghi thức

Từ liên quan đến 法式