法令 [Pháp Lệnh]
ほうれい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

đạo luật; luật; quy định

JP: その国会こっかい法令ほうれいによって祝日しゅくじつになった。

VI: Hôm đó trở thành ngày lễ do quốc hội quyết định.

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt

Từ liên quan đến 法令