ロー
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
thấp
Trái nghĩa: ハイ
Danh từ chung
số thấp
🔗 ローギア
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
thấp
Trái nghĩa: ハイ
Danh từ chung
số thấp
🔗 ローギア