国法 [Quốc Pháp]
こくほう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

luật quốc gia

Hán tự

Quốc quốc gia
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 国法