基本法 [Cơ Bản Pháp]

きほんほう

Danh từ chung

luật cơ bản; luật nền tảng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ほう尊重そんちょう我々われわれ社会しゃかい基本きほんだ。
Tôn trọng pháp luật là nền tảng của xã hội chúng ta.

Hán tự

Từ liên quan đến 基本法