1. Thông tin cơ bản
- Từ: 憲法(けんぽう)
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp lý – chính trị, học thuật)
- Nghĩa tiếng Việt: hiến pháp
- Nguồn gốc: Từ Hán Nhật (Sino–Japanese), Hán Việt: hiến pháp
- Mức độ trang trọng: Rất trang trọng; thường dùng trong báo chí, học thuật, văn bản pháp lý
- Kanji cấu thành: 憲(ケン)+ 法(ホウ)
- Dạng thường gặp: 日本国憲法(にほんこくけんぽう)— Hiến pháp Nhật Bản
- Đồng âm dễ nhầm: 拳法(けんぽう, quyền pháp — võ thuật)
2. Ý nghĩa chính
憲法 là “bộ luật tối cao” của một quốc gia, quy định những nguyên tắc nền tảng về tổ chức nhà nước, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, giới hạn quyền lực nhà nước và bảo đảm trật tự pháp lý. Trong bối cảnh Nhật Bản, thường chỉ 日本国憲法 (ban hành sau Chiến tranh thế giới thứ hai, có hiệu lực từ 03/05/1947), còn được gọi là 平和憲法 khi nhấn mạnh nguyên tắc hòa bình. Các cụm dùng kèm thường gặp: 憲法改正 (sửa đổi hiến pháp), 憲法違反 (vi phạm hiến pháp), 憲法上の権利 (quyền theo hiến pháp).
3. Phân biệt
- 憲法 vs 法律(ほうりつ): 憲法 là luật tối cao; 法律 là luật thông thường do quốc hội ban hành và phải tuân theo hiến pháp. Trật tự điển hình: 憲法 > 法律 > 政令・省令(nghị định, lệnh bộ)> 条例(điều lệ địa phương).
- 憲法 vs 基本法(きほんほう): 基本法 là “Luật Cơ bản” trong một lĩnh vực chính sách (không phải hiến pháp, cấp dưới hiến pháp).
- 憲法 vs 拳法(けんぽう): Đồng âm khác nghĩa. 憲法 = hiến pháp (pháp lý); 拳法 = quyền pháp (võ thuật). Khi viết cần đúng kanji để tránh nhầm.
- 合憲 (phù hợp hiến pháp) vs 違憲 (trái hiến pháp): Hai tính từ danh từ dùng trong phán quyết/biện luận, không đồng nghĩa với 憲法 nhưng gắn liền về ngữ cảnh.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mang tính trang trọng, thường xuất hiện trong tin tức, tài liệu học thuật, văn bản pháp luật, phát biểu chính trị.
- Mẫu kết hợp phổ biến:
- 憲法+名詞: 憲法改正, 憲法学, 憲法裁判, 憲法審査, 憲法記念日, 憲法第9条
- 名詞+違反/遵守: 憲法違反, 憲法遵守
- 憲法に+動詞: 憲法に基づく(dựa trên hiến pháp), 憲法に反する(trái hiến pháp), 憲法に照らして(chiếu theo hiến pháp)
- 憲法を+動詞: 憲法を改正する, 憲法を守る
- 連体修飾: 憲法上の権利(quyền theo hiến pháp), 憲法上の制約(hạn chế theo hiến pháp)
- Nội dung nguyên tắc được nhắc nhiều trong tiếng Nhật: 国民主権(chủ quyền nhân dân), 基本的人権の尊重(tôn trọng quyền con người cơ bản), 平和主義(chủ nghĩa hòa bình).
- Lưu ý: viết đúng kanji để phân biệt với 拳法; dùng “法律を改正する” cho luật thông thường và “憲法を改正する” cho hiến pháp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại | Quan hệ/giải thích ngắn |
| 法律(ほうりつ) | danh từ | Luật thông thường; cấp dưới hiến pháp |
| 法(ほう) | danh từ | Pháp luật nói chung; khái niệm rộng |
| 条約(じょうやく) | danh từ | Hiệp ước; cần phù hợp với hiến pháp |
| 規則(きそく) | danh từ | Quy tắc, nội quy; cấp thấp trong hệ thống quy phạm |
| 憲章(けんしょう) | danh từ | Hiến chương; gần nghĩa về “nguyên tắc”, không phải hiến pháp quốc gia |
| 基本法(きほんほう) | danh từ | Luật Cơ bản theo lĩnh vực; không phải hiến pháp |
| 立憲主義(りっけんしゅぎ) | danh từ | Chủ nghĩa lập hiến; nền tảng lý thuyết của 憲法 |
| 合憲(ごうけん) | danh từ/na | Hợp hiến; phán quyết phù hợp hiến pháp |
| 違憲(いけん) | danh từ/na | Vi hiến; trái với hiến pháp |
| 国法(こくほう) | danh từ | Pháp luật quốc gia (cách nói trang trọng) |
| 独裁(どくさい) | danh từ/sa | Độc tài; thường đối lập với tinh thần lập hiến |
| 無政府(むせいふ) | danh từ | Vô chính phủ; trái ngược về mặt trật tự pháp lý |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 憲(ケン): Bộ thủ chính thường được xếp là 心 (tâm). Cấu tạo gồm phần biểu ý liên quan đến “tâm/ý” và phần hình thanh gợi âm “ケン”. Nghĩa gốc liên hệ tới “quy tắc, phép tắc” mang tính chuẩn mực.
- 法(ホウ): Bộ thủ 氵 (thủy) + thành phần 去 (gợi âm). Ý niệm “dòng chảy/chuẩn mực” → “pháp, phép”.
- Ghép nghĩa: 憲(chuẩn mực, phép tắc mang tính hiến định)+ 法(pháp, luật)→ “Hiến pháp”.
- Âm Hán Việt: 憲=hiến, 法=pháp. Từ ghép Hán Việt: hiến pháp.
- Mẹo nhớ: “Pháp (法) là chuẩn tắc chung; Hiến (憲) nhấn mạnh chuẩn tắc tối cao quản trị quốc gia” → 憲法 là luật tối thượng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ 憲法, nên gắn với các cụm cố định để phản xạ tự nhiên: 憲法に基づく(dựa trên hiến pháp), 憲法上の(theo hiến pháp), 憲法違反(vi hiến), 合憲性(tính hợp hiến). Trong văn hóa – xã hội Nhật Bản, ngày 03/05 là 憲法記念日 (ngày Kỷ niệm Hiến pháp), thuộc “Tuần lễ Vàng”. Các bài báo thường bàn về 憲法第9条 và ba nguyên tắc: 国民主権・基本的人権の尊重・平和主義. Khi dịch, lưu ý “hiến pháp” có tính tối cao, vì vậy những kết hợp như “憲法を守る/改正する/解釈する” mang sắc thái pháp lý rất chặt chẽ, khác với “luật thường” cả về thủ tục lẫn thẩm quyền.
8. Câu ví dụ
- 日本国憲法は、国民主権・基本的人権の尊重・平和主義を基本原則としている。
Hiến pháp Nhật Bản lấy chủ quyền nhân dân, tôn trọng quyền con người cơ bản và chủ nghĩa hòa bình làm nguyên tắc cơ bản.
- その法律は憲法に反しているのではないかと指摘された。
Người ta chỉ ra rằng luật đó có thể trái với hiến pháp.
- 憲法第9条をめぐって活発な議論が続いている。
Xoay quanh Điều 9 của hiến pháp, các cuộc tranh luận vẫn diễn ra sôi nổi.
- 憲法改正には厳格な手続きが定められている。
Sửa đổi hiến pháp phải tuân thủ thủ tục nghiêm ngặt đã được quy định.
- 裁判所は当該条文を憲法違反として無効と判断した。
Tòa án phán quyết điều khoản đó vô hiệu vì vi phạm hiến pháp.
- 憲法上の権利を守ることは、民主主義の根幹である。
Bảo vệ các quyền theo hiến pháp là cốt lõi của dân chủ.
- 彼は大学で憲法学を専攻している。
Anh ấy chuyên ngành luật hiến pháp ở đại học.
- 毎年5月3日は憲法記念日として祝われる。
Ngày 3 tháng 5 hằng năm được kỷ niệm là Ngày Hiến pháp.