憲章 [Hiến Chương]

けんしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

hiến chương

JP: 首相しゅしょう憲章けんしょう署名しょめいした。

VI: Thủ tướng đã ký vào hiến chương.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

国連こくれん憲章けんしょう1945年せんきゅうひゃくよんじゅうごねん署名しょめいされた。
Hiến chương Liên hợp quốc đã được ký kết vào năm 1945.
開発かいはつしゃ集合しゅうごうたいとして以下いか権限けんげんつ。3:1の賛成さんせい多数たすうをもって、この憲章けんしょう修正しゅうせいできる。
Các nhà phát triển, với tư cách là một tập thể, có quyền sửa đổi hiến chương này nếu có sự đồng ý của đa số theo tỷ lệ 3:1.

Hán tự

Từ liên quan đến 憲章

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 憲章(けんしょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hiến chương, điều lệ/charter (văn bản quy định nguyên tắc, mục tiêu, chuẩn mực)
  • Độ trang trọng: Rất trang trọng; dùng trong quốc tế, chính sách, tổ chức
  • Lĩnh vực: luật quốc tế, tổ chức quốc tế, hiệp hội/NGO, doanh nghiệp
  • Ví dụ tên riêng: 国連憲章 (Hiến chương LHQ), ユネスコ憲章, 企業行動憲章

2. Ý nghĩa chính

- Văn bản chính thức quy định tôn chỉ, nguyên tắc và quy tắc hành xử của một tổ chức/tập thể/quốc tế: “charter/hiến chương”.
- Phạm vi: từ tầm quốc tế (国連憲章) tới nội bộ doanh nghiệp (“行動憲章”).

3. Phân biệt

  • 憲法: hiến pháp (cấp quốc gia), có hiệu lực tối cao trong nội luật; 憲章 là hiến chương (tổ chức/quốc tế).
  • 条約: điều ước giữa các quốc gia; có ràng buộc quốc tế. 憲章 cũng có thể là một loại điều ước đặc thù lập nên tổ chức.
  • 宣言: tuyên bố/tuyên ngôn; thường định hướng, đôi khi không ràng buộc.
  • 規約/規程: điều lệ/quy chế cụ thể; phạm vi hẹp hơn hoặc mang tính vận hành.
  • 綱領: cương lĩnh, đường lối (đảng phái/tổ chức chính trị).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Động từ đi kèm: 「憲章を採択する/締結する/批准する/改正する/順守する」
- Cấu trúc văn bản: 「前文」「第○条」「附則」など、憲章の構成要素。
- Ngữ cảnh: nghị quyết quốc tế, thành lập tổ chức, bộ quy tắc ứng xử doanh nghiệp, hiến chương đô thị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
憲法Phân biệthiến phápCấp quốc gia, nội luật tối cao.
条約Phân biệtđiều ướcRàng buộc giữa quốc gia.
宣言Liên quantuyên ngôn/tuyên bốĐịnh hướng, có thể không ràng buộc.
規約/規程Liên quanđiều lệ/quy chếVận hành nội bộ, cụ thể.
綱領Liên quancương lĩnhChủ trương/đường lối.
無秩序Đối nghĩa (khái niệm)vô trật tựTrạng thái thiếu quy phạm, trái với tinh thần hiến chương.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 憲: pháp điển, phép tắc (憲法).
- 章: chương/điều, cũng là “huy chương, chương mục”.
Kết hợp: văn bản mang tính chuẩn tắc gồm các chương/điều → hiến chương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong dịch thuật, 憲章 thường tương đương “Charter”. Ở cấp doanh nghiệp, “行動憲章” thiên về nguyên tắc đạo đức tuân thủ (コンプライアンス) và trách nhiệm xã hội (CSR/ESG).

8. Câu ví dụ

  • 国連憲章は国際秩序の根幹を成す。
    Hiến chương Liên Hợp Quốc là trụ cột của trật tự quốc tế.
  • 新たな都市憲章が市議会で採択された。
    Hiến chương đô thị mới đã được hội đồng thành phố thông qua.
  • 企業行動憲章に基づき、贈収賄を厳禁とする。
    Dựa trên Hiến chương Hành vi Doanh nghiệp, nghiêm cấm hối lộ.
  • 憲章の前文は人権尊重を明記している。
    Lời nói đầu của hiến chương nêu rõ việc tôn trọng nhân quyền.
  • 加盟国は憲章を順守する義務がある。
    Các nước thành viên có nghĩa vụ tuân thủ hiến chương.
  • 時代の変化に合わせて憲章を改正する必要がある。
    Cần sửa đổi hiến chương để phù hợp với thời đại.
  • この協会の憲章は透明性と説明責任を重視する。
    Hiến chương của hiệp hội này coi trọng minh bạch và trách nhiệm giải trình.
  • 国際憲章の第5条を根拠に行動した。
    Đã hành động dựa trên Điều 5 của hiến chương quốc tế.
  • 市民憲章は公共空間の利用ルールを定めている。
    Hiến chương công dân quy định các quy tắc sử dụng không gian công cộng.
  • 大学は学術憲章の精神にのっとって研究を行う。
    Trường đại học tiến hành nghiên cứu theo tinh thần của hiến chương học thuật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 憲章 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?