決め [Quyết]
極め [Cực]
きめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

quy định

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このみせでは時間じかんめで自転車じてんしゃりられる。
Bạn có thể thuê xe đạp theo giờ tại cửa hàng này.

Hán tự

Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Cực cực; giải quyết; kết luận; kết thúc; cấp bậc cao nhất; cực điện; rất; cực kỳ; nhất; cao; 10**48

Từ liên quan đến 決め