1. Thông tin cơ bản
- Từ: 限界
- Cách đọc: げんかい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn: giới hạn; mức tối đa/tối thiểu có thể chịu đựng hay đạt được
- Lĩnh vực: đời sống, thể thao, kỹ thuật, khoa học, tâm lý
2. Ý nghĩa chính
限界 chỉ ranh giới khả năng hoặc giới hạn bản chất/hệ thống mà vượt qua đó thì khó hoặc không thể thực hiện. Ví dụ: 体力の限界 (giới hạn thể lực), 技術的な限界 (giới hạn kỹ thuật).
3. Phân biệt
- 限界: nhấn mạnh giới hạn “khả năng/bản chất” của con người, vật, hay hệ thống.
- 限度(げんど): mức giới hạn được quy định hay chấp nhận (hạn mức); tính quy ước cao.
- 上限/下限: giới hạn trên/dưới, con số cụ thể.
- 境界: ranh giới, biên giới; thiên về ranh giới không gian, khái niệm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: ~の限界, 限界を超える(vượt giới hạn), 限界に挑戦する, 限界を感じる, 限界値(giá trị giới hạn).
- Ngữ cảnh: thể thao, công việc quá tải, thiết kế kỹ thuật, dữ liệu thống kê.
- Sắc thái: có thể mang cảm xúc mạnh khi nói về sức chịu đựng hay căng thẳng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 限度 |
Đối chiếu |
hạn mức |
Tính quy phạm/quy định cao |
| 上限/下限 |
Liên quan |
giới hạn trên/dưới |
Số liệu cụ thể |
| 飽和 |
Liên quan |
bão hòa |
Trạng thái đạt ngưỡng bão hòa |
| 無限 |
Đối nghĩa |
vô hạn |
Khái niệm đối lập về mặt trừu tượng |
| 余裕 |
Đối chiếu |
dư địa, còn chỗ |
Ngụ ý chưa chạm đến giới hạn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 限(giới hạn)+ 界(ranh giới, thế giới) → “ranh giới giới hạn”.
- Kanji:
- 限(ゲン/かぎ-る): giới hạn, hạn chế.
- 界(カイ): cõi, ranh giới; gặp trong 世界, 境界.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhận biết 限界 không phải để bỏ cuộc, mà để thiết kế chiến lược vượt qua: cải thiện nguồn lực, thay đổi phương pháp, hoặc tái định nghĩa mục tiêu. Trong kỹ thuật, việc mô hình hóa 限界 giúp đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí.
8. Câu ví dụ
- 徹夜が続いて体力の限界を感じた。
Thức trắng nhiều đêm tôi cảm thấy chạm đến giới hạn thể lực.
- この材料には温度的な限界がある。
Vật liệu này có giới hạn về mặt nhiệt độ.
- 売上は頭打ちで、成長の限界が見えてきた。
Doanh số chững lại, đã thấy giới hạn tăng trưởng.
- 自分の限界を超えるには訓練が必要だ。
Để vượt qua giới hạn của bản thân cần có luyện tập.
- この方法は理論上の限界が明確だ。
Phương pháp này có giới hạn lý thuyết rõ ràng.
- 予算の限界から計画を縮小せざるを得ない。
Vì giới hạn ngân sách nên buộc phải thu nhỏ kế hoạch.
- 人間関係のストレスが限界に達した。
Căng thẳng trong quan hệ con người đã đạt đến giới hạn.
- 装置は限界値を超えると自動停止する。
Thiết bị sẽ tự dừng khi vượt giá trị giới hạn.
- 挑戦があるからこそ限界は押し広げられる。
Chính vì có thử thách nên giới hạn mới được mở rộng.
- この橋の耐荷重には明確な限界が設けられている。
Có quy định rõ ràng về giới hạn tải trọng của cây cầu này.