1. Thông tin cơ bản
- Từ: 極限
- Cách đọc: きょくげん
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: giới hạn tột cùng, cực hạn; trong toán học là “giới hạn” (limit)
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong khoa học, thể thao, đời sống
- Collocation điển hình: 極限まで/極限状態/極限環境/関数の極限
2. Ý nghĩa chính
- Giới hạn tột cùng về thể chất, tinh thần, năng lực, điều kiện tự nhiên, v.v.
- Thuật ngữ toán học: giá trị giới hạn khi biến số tiến tới một điểm hoặc vô cực.
3. Phân biệt
- 極限 vs 限界: 限界 = giới hạn khả năng/biên hiện tại. 極限 nhấn mạnh cực độ (cùng cực) hoặc phạm trù toán học.
- 極限 vs 極値: 極値 = cực trị (giá trị lớn nhất/nhỏ nhất). 極限 = giới hạn (limit) của hàm/chuỗi.
- 極限 vs 限度: 限度 = mức cho phép/định mức. 極限 mang sắc thái cực điểm hoặc học thuật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ: 人間の極限に挑む (thách thức giới hạn của con người).
- Trạng ngữ: 極限まで + V: đẩy tới mức tối đa/tối thiểu.
- Chuyên ngành: 関数の極限を求める/n→∞ の極限.
- Mô tả điều kiện khắc nghiệt: 極限状態/極限環境.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 限界 | Đồng nghĩa gần | giới hạn | Thông dụng hơn trong đời thường; sắc thái không cực độ bằng. |
| 限度 | Liên quan | mức giới hạn | Tính quy chuẩn/quản lý. |
| 極致 | Liên quan | cực điểm, tột đỉnh | Văn chương, nhấn cái đẹp/sự hoàn mỹ. |
| 極値 | Đối chiếu | cực trị | Toán học: khác khái niệm với “limit”. |
| 無限 | Đối nghĩa | vô hạn | Trái nghĩa trong ngữ cảnh toán/lý thuyết. |
| 上限/下限 | Liên quan | giới hạn trên/dưới | Giới hạn theo biên cụ thể. |
| 収束/発散 | Liên quan | hội tụ/phân kỳ | Tính chất liên quan tới giới hạn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 極 (キョク/きわ-める): cực, cùng cực, tận cùng.
- 限 (ゲン/かぎ-る): hạn, giới hạn.
- Kết hợp nghĩa: giới hạn ở mức cực điểm hoặc khái niệm “limit” trong toán học.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi luyện dịch kỹ thuật, phân biệt 極限 (limit) với 極値 (extremum) rất quan trọng. Trong diễn đạt truyền cảm hứng, cụm 〜の極限に挑む/極限まで高める tạo sắc thái mạnh mẽ, phù hợp văn bản quảng bá, thể thao, nghiên cứu.
8. Câu ví dụ
- 体力の極限まで走り切った。
Tôi đã chạy đến giới hạn thể lực tột cùng.
- 極限状態でも冷静さを失わない。
Ngay cả trong trạng thái cực hạn cũng không đánh mất sự bình tĩnh.
- 人間の可能性の極限に挑むプロジェクトだ。
Đây là dự án thách thức giới hạn khả năng của con người.
- この環境は生命にとって極限に近い。
Môi trường này gần như là cực hạn đối với sự sống.
- 関数f(x)の極限を求めなさい。
Hãy tìm giới hạn của hàm f(x).
- n→∞ の極限を考えると結論が明確になる。
Khi xét giới hạn khi n → ∞, kết luận trở nên rõ ràng.
- データ圧縮率を極限まで高めた。
Đã nâng tỷ lệ nén dữ liệu đến mức cực hạn.
- 忍耐力の極限に達した。
Đã đạt tới cực hạn của sức chịu đựng.
- この素材は極限環境での使用に耐える。
Vật liệu này chịu được sử dụng trong môi trường cực hạn.
- 理論上の極限性能に迫る設計だ。
Thiết kế này tiến gần tới hiệu năng giới hạn về mặt lý thuyết.