極致
[Cực Trí]
きょくち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
đỉnh cao; cực điểm; đỉnh; tối thượng; hoàn hảo; lý tưởng
JP: ミロのヴィーナスは美の極致だ。
VI: Tượng Venus của Milo là đỉnh cao của cái đẹp.